MÀN HÌNH TƯƠNG TÁC THÔNG MINH

Lượt xem: 3810

Máy In Laser Màu Canon LBP 611Cn

Mã sản phẩm : lbp-611cn

Tốc độ in 18/ 19 ppm (A4/ Letter) Mono & Color Độ phân giải 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 9600 x 600 dpi Bộ nhớ 1GB Giấy vào Khay giấy cassette 150 tờ, khay tay 1 tờ Ngôn ngữ in UFR II LT Print to USB JPEG, TIFF, PDF Kết nối USB 2.0 tốc độ cao; Network Mực Cartridge 045 (YMC: 1.400P) (BK:1.300p) Công Suất 30.000 trang / tháng Xuất xứ VIETNAM

7 500 000 vnd
Số lượng:

    MÁY IN LASER MÀU KHỔ A4 CANON LBP 611CN
    Mã sản phẩm : LBP 611CN
    Gía bán : 7,500,000 vnd (liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất)
    Bảo hành 1 năm chính hãng tận nơi sử dụng

    THÔNG SỐ CHI TIẾT

    Tốc độ in A4 Lên tới 18 / 18ppm (Đen trắng / Màu)
     Letter Lên tới 19 / 19ppm (Đen trắng / Màu)
    Độ phân giải in 600 x 600dpi
    Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
    9600 (tương đương) x 600dpi
    Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 13 giây hoặc ít hơn
    Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 10.9 / 12.0 giây (Đen trắng / Màu)
    Letter Xấp xỉ 10.7 / 11.9 giây (Đen trắng / Màu)
    Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) 2.0 giây hoặc ít hơn
    Ngôn ngữ in UFR II
    Định dạng hỗ trợ in qua kết nối USB JPEG, TIFF, PDF
    Lượng giấy nạp (Dựa trên độ dày 80g/m2)  Khay tiêu chuẩn 150 tờ
    Khay đa mục đích 1 tờ
    Lượng giấy nạp tối đa (Dựa trên độ dày 80g/m2) 151 tờ
    Lượng giấy in (Dựa trên độ dày 75g/m2) 100 tờ(mặt úp xuống)
    Kích cỡ giấy Khay tiêu chuẩn  A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive
     Khay đa mục đích A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive,
    Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn 52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2)
     Khay đa mục đích 52 tới 163g/m2 (Coated: 100 - 200 g/m2)
    Loại giấy Thin, Plain, Recycled, Color, Thick, Coated
    Giao diện chuẩn High-Speed USB 2.0, USB Host
    10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet
    Giao thức mạng In:
     LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
     Dịch vụ ứng dụng TCP/IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS
    DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)
    DHCPv6 (IPv6)
     Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
    Bảo mật mạng Lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x
    Chức năng bảo mật IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSec
    Khả năng in ấn qua di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Windows® 10 Mobile.
    Các tính năng khác 300 Department ID, Secure Print
    Hệ điều hành tương thích Microsoft,Mac OS X(*2) 10.7.5 & up, Linux (*2)
    Bộ nhớ thiết bị 1GB
    Bảng điều khiển Màn LCD đen trắng 5 dòng
    Kích thước (W x D x H) 430 x 418 x 274mm
    Trọng lượng (xấp xỉ) 13.5kg (không cartridge), 15.5kg (có cartridge)
    Tiêu thụ điện năng Tối đa 850W hoặc ít hơn
     Khi hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 330W
    Môi trường hoạt động Nhiêt độ:  10 - 30°C
     Độ ẩm: 20 - 80% RH (Không ngưng tụ)
    Điện năng tiêu thụ AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
    Vật tư sử dụng (*5) Mực (Tiêu chuẩn) Cartridge 045 BK: 1,400 trang (đi kèm máy: 1,400 trang)
    Cartridge 045 C / M / Y: 1,300 trang (đi kèm máy: 690 trang)
     Mực (Lớn) Cartridge 045H BK : 2,800 trang
    Cartridge 045H C / M / Y: 2,200 trang
    Lượng in tối đa tháng (*6) 30,000 trang