MÀN HÌNH TƯƠNG TÁC THÔNG MINH

Lượt xem: 3251

MÁY IN CANON LBP 161DN+ (HỘP MỰC LỚN)

Mã sản phẩm : lbp-161dn

MÁY IN CANON LBP 161DN+ – HỘP MỰC LỚN THAY THẾ CANON LBP 3300 BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG XUẤT XỨ VIỆT NAM

6 500 000 VND
Số lượng:

    Máy in Canon Laser Printer LBP 161DN+ 
    Mã sản phẩm : LBP161DN+
    Gía bán : 6,500,000 vnd (liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất)
    Bảo hành 1 năm chính hãng

    THÔNG SỐ CHI TIẾT

    Phương thức in In tia laser đơn sắc
    Tốc độ in A4 : 28 trang/phút
    Letter : 30 trang/phút
    Độ phân giải khi in : 600 x 600dpi
    Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh : 1.200 x 1.200 dpi (tương đương)
    2.400 (tương đương) x 600 dpi
    Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) 15 giây hoặc ít hơn
    Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 : Xấp xỉ 5,2 giây
    Letter Xấp xỉ 5,1 giây
    Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) 2,0 giây hoặc ít hơn
    Ngôn ngữ in UFR II LT
    In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
    Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động A4, Legal, Letter(*1), Executive, Foolscap, Indian Legal.
    XỬ LÝ GIẤY  
    Lượng giấy nạp Khay Cassette tiêu chuẩn : 250 tờ 
    Khay Đa mục đích : 1 tờ
    Lượng giấy nạp tối đa : 251 tờ
    Lượng giấy xuất 100 tờ (mặt úp xuống)
    Custom sizes (min 76.2 x 127.0mm to max 215.9 x 355.6mm)
    Trọng lượng giấy : Khay Cassette tiêu chuẩn 60 tới 163g/m2
    Loại giấy : Plain, Heavy, Label, Bond, Envelope
    KẾT NỐI & PHẦN MỀM  
    Giao diện chuẩn Có dây High-Speed USB 2.0, 10Base-T / 100Base-TX
    Giao thức mạng In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
    Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
    Khả năng in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Windows® 10 Mobile.
    Hệ điều hành tương thích : Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), 
    Mac OS X(*2) 10.7.5 & hơn, Linux (*2)
     
    THÔNG SỐ CHUNG  
    Bộ nhớ thiết bị 256MB
    Bảng điều khiển Màn hình LCD 5 dòng
    Kích thước (W x D x H) 371 x 404 x 225mm 
    Trọng lượng (Xấp xỉ) 7kg
    Điện năng tiêu thụ Tối đa 1.120W hoặc ít hơn
    Trong lúc hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 280W
    Trong chế độ Chờ (trung bình) Xấp xỉ 3,4W
    Trong chế độ Nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 0,7W (USB / LAN)
    Độ ồn(*3) Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 56dB
    Công suất âm: 6,6B
    Trong chế độ Chờ Mức nén âm: Không nghe được (*4)
    Công suất âm: Không nghe được
    Môi trường hoạt động Nhiệt độ 10 - 30°C
    Độ ẩm 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
    Yêu cầu nguồn điện AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
    Vật tư Mực toner (Cao) Cartridge 051H: 4.100 trang (theo máy 4.100 trang)
    Trống mực Drum 051: 23.000 trang
    Chu kỳ in hàng tháng : 30.000 trang
    Xuất xứ : VIỆT NAM