Kiểu |
Để bàn |
Dung lượng bộ nhớ |
4 GB (Tối đa 4 GB) |
Dung lượng ổ cứng*1 |
160 GB hoặc lớn hơn (Đã sử dụng : 128 GB) |
Độ phân giải Quét |
600 x 600 dpi |
Độ phân giải In |
2400 dpi hoặc tương đương x 600 dpi |
Thời gian khởi động |
30 giây hoặc ít hơn dưới 30 giây nếu nguồn điện bật (nhiệt độ phòng là 23 độ C) |
Khổ giấy bản gốc |
Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17") cho cả Tờ bản in và Sách |
Khổ giấy |
Tối đa: A3, 11 x 17"
Tối thiểu: A5 [Bưu thiếp (100 x 148mm), SỐ Ô vuông 3 khi sử dụng Khay tay]
Chiều rộng xóa lề: Cạnh trên 4.0 mm, Cạnh dưới 4.0 mm, Cạnh Phải & Trái 4.0 mm |
Định lượng giấy*2 |
Khay 1: 60 - 105 gsm
Khay 2, 3, 4: 60 - 216 gsm
Khay tay: 60 - 216 gsm |
Bản chụp đầu tiên |
Có sau 3,1 giây (A4LEF) |
Tốc độ sao chụp liên tục*3 |
DocuCentre-V 4070: 45 trang A4/phút
DocuCentre-V 5070: 55 trang A4/phút |
Dung lượng khay giấy*4 |
Chuẩn: 500 tờ x 2 -Khay + Khay tay 95 tờ
Chọn thêm: Khay đôi : 500 tờ x 2-Khay; HCF B1 : 2000 tờ
Tối đa: 4095 tờ |
Nguồn điện |
AC220 - 240 V ±10 %, 10 A, Thông thường 50 / 60 Hz |
Mức tiêu thụ điện |
2.2 kW hoặc ít hơn (AC220 V ± 10 %)
2.4 kW hoặc ít hơn (AC240 V ± 10 %)
Chế độ nghỉ : 2.0 W hoặc ít hơn
Chế độ Nguồn điện Thấp*7 : 58 W hoặc ít hơn |
Kích thước |
Rộng 640 x Dài 699 x Cao 1136 mm (Model 2 Khay) |
Trọng lượng*8 |
81 kg
105 kg (Model 2 Khay)
107 kg (FAX, Model 2 Khay) |
*1: Người sử dụng sẽ không dùng hết toàn bộ dung lượng lưu trữ của thiết bị *2: Khuyến khích sử dụng giấy được khuyến cáo bởi Fuji Xerox. Việc in ấn có thể không được thực hiện một cách chính xác tùy thuộc vào các điều kiện sử dụng. *3: Tốc độ có thể bị giảm do điều chỉnh chất lượng hình ảnh.Hiệu suất có thể bị giảm tùy thuộc vào loại giấy. *4: Giấy 80 gsm *5: Giấy 64 gsm *6: Khi Khay giấy ra bên trong tùy chỉnh được lắp đặt, công suất khay trung tâm sẽ là 250 tờ (A4 LEF) và công suất Khay giấy ra bên trong là 250 tờ (A4 LEF). *7: Chế độ nghỉ chưa được cài đặt tại thời điểm giao hàng từ nhà máy. *8: Không bao gồm Hộp mực. |
Chức năng in |
Kiểu |
Tích hợp |
Tốc độ In Liên tục*1 |
Tương tự như những thông số cơ bản/Chức năng sao chụp |
Độ phân giải In |
600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi |
Ngôn ngữ in |
Chuẩn: PCL5/PCL6
Chọn thêm: Adobe® PostScript ® 3TM |
Hệ điều hành*2 |
Windows: Tương thích với mọi phiên bản
MAC OS: Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks
Adobe PostScript™ 3: Mọi phiên bản Windows và MAC OS |
Giao diện |
Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0
Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T, Bidirectional Parallel (IEEE1284-B) |
*1: Tốc độ có thể bị giảm do điều chỉnh chất lượng hình ảnh. Tốc độ có thể sẽ bị giảm tùy theo thuộc tính của tài liệu. *2: Để biết thêm các thông tin mới nhất cho hệ điều hành được hỗ trợ, vui lòng tham khảo trên trang web của chúng tôi. |
Chức năng quét (Chọn thêm) |
Kiểu |
Máy quét màu |
Độ phân giải Quét |
600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét*1 (A4, 200dpi) |
80 tờ A4/phút; Quét 1 lần 2 mặt của bản gốc: 140 trang/phút |
Giao diện |
Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0
Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T, |
*1: Tốc độ quét thay đổi tùy theo bản gốc. |
Chức năng fax (Chọn thêm) |
Bản gốc |
Tối đa : A3, 11 x 17", Bản gốc dài (Dài nhất 600 mm) |
Kích cỡ giấy ghi |
Tối đa : A3, 11 x 17"
Tối thiểu : A5 |
Thời gian truyền |
2 giây hoặc hơn nhưng ít hơn 3 giây*1 |
Chế độ truyền |
ITU-T G3 |
Số đường dây dùng được |
Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN) , Tối đa 3 Port*2
(G3-3Port) |
*1: Khi truyền đi tài liệu khổ A4 có khoảng 700 ký tự ở chất lượng ảnh tiêu chuẩn (8 x 3,85 dòng/mm) và ở chế độ tốc độ cao (28,8 kbps hoặc nhanh hơn, JBIG). Chỉ cho biết thời gian truyền thông tin ảnh và không bao gồm thời gian kiểm soát giao tiếp. Tổng thời gian giao tiếp này sẽ thay đổi tùy theo nội dung của tài liệu, loại máy nhận fax và điều kiện đường dây. *2: Số đường dây FAX tối đa là 3 cổng. Cổng dùng để chỉ số lượng kênh dành cho FAX. |
Bộ nạp và đảo bản gốc |
Khổ giấy bản gốc |
Tối đa : A3, 11 x 17"
Tối thiểu : A5*1 |
Định lượng giấy |
38 - 128 gsm (2 mặt : 50 - 128 gsm) |
Dung lượng*2 |
130 tờ |
Tốc độ nạp giấy |
DocuCentre-V 4070: 46 trang/phút (A4 LEF, 1 mặt)
DocuCentre-V 5070: 55 trang/phút (A4 LEF, 1 mặt) |
Bộ phận chọn thêm |
Khay giấy ra cạnh máy |
Dung lượng khay giấy: 100 tờ
Kích thước : Rộng 274 x Dài 469 x Cao 128 mm |
Khay giấy lớn HCF B1 |
Khổ giấy: A4 LEF, Letter LEF, B5 LEF
Định lượng giấy: 56 - 216 gsm
Kích thước: Rộng 389 x Dài 610 x Cao 380 mm
Trọng lượng: 29 kg |
Bộ hoàn thiện-B1 |
Sắp xếp (Có chia bộ) / Chia bộ (Có chia bộ)
Không có tính năng dập ghim: A4 : 2000 tờ, B4 hoặc lớn hơn : 1000 tờ,
Xếp chồng khổ giấy hỗn hợp : 300 tờ
Có dập ghim: A4 : 100 bộ hoặc 1000 tờ* , B4 hoặc lớn hơn : 75 bộ hoặc 750 tờ
Có bộ hoàn thiện tài liệu dạng sách: 50 bộ hoặc 600 tờ
Có chức năng gập: 500 tờ
Dập ghim đơn, Dập ghim kép
Đục lỗ (chọn thêm): 4-lỗ đục hoặc 2-lỗ / 3-lỗ đục
Dập ghi tạo sách (Chọn thêm): 15 tờ |
Bộ hoàn thiện C3 |
Sắp xếp (Có chia bộ) / Xếp chồng (Có chia bộ)
Không có tính năng dập ghim: A4 : 3000 tờ, B4 hoặc lớn hơn : 1500 tờ,
Xếp chồng khổ giấy hỗn hợp: 300 tờ
Có dập ghim: A4 : 200 bộ hoặc 3000 tờ, B4 hoặc lớn hơn : 100 bộ hoặc 1500 tờ,
Xếp chồng khổ giấy hỗn hợp: 70 bộ hoặc 200 tờ
Dập ghim đơn, Dập ghim kép
Đục lỗ (chọn thêm): 4-lỗ đục hoặc 2-lỗ / 3-lỗ đục |
Bộ hoàn thiện C3 kèm tạo sách |
Sắp xếp (Có chia bộ) / Xếp chồng (Có chia bộ)
Không có tính năng dập ghim:A4 : 1500 tờ, B4 hoặc lớn hơn : 1500 tờ,
Xếp chồng khổ giấy hỗn hợp: 300 tờ
Có dập ghim: A4 : 200 bộ hoặc 1500 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 100 bộ hoặc 1500 tờ,
Xếp chồng khổ giấy hỗn hợp: 70 bộ hoặc 200 tờ
Khay chứa sách: 20 bộ
Dập ghim đơn, Dập ghim kép
Dập ghim cho sách gấp đôi : 16 tờ*
Gập Giữa : 5 tờ
Gấp làm đôi : 1 tờ |