Thông số chung |
|
|
|
|
|
Thời gian làm nóng |
19 giây |
|
|
|
|
Thời gian in bản đầu tiên |
Màu: 7,6 giây |
|
Trắng đen: 5,4 giây |
|
|
|
|
Tốc độ |
Màu: 20 trang/ phút |
|
Trắng đen: 20 trang/ phút |
|
|
|
|
Bộ nhớ |
Có sẵn: 1,5GB |
|
Tối đa: 2GB (chọn thêm) |
|
HDD: 250GB |
|
|
|
|
Kích thước (W x D x H) |
587 x 685 x 788 mm (không bao gồm ARDF) |
|
|
|
|
Trọng lượng |
81kg |
|
|
|
|
Nguồn điện |
220 - 240 V, 50/60 Hz |
|
|
|
|
CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
|
|
|
|
|
Công nghệ |
Dry electrostatic transfer system |
|
|
|
|
Sao chụp liên tục |
Lên đến 999 bản |
|
|
|
|
Độ phân giải |
600 dpi |
|
|
|
|
Phóng/ thu |
Từ 25 đén 400% (tăng giảm từng 1%) |
|
|
|
|
CHỨC NĂNG IN |
|
|
|
|
Ngôn ngữ in |
Có sẵn: PCL5c, PCL6, PDF direct print, |
|
Mediaprint (JPEG/TIFF) |
|
|
Chọn thêm |
Adobe® PostScript® 3™, IPDS, PictBridge |
|
|
|
|
Độ phân giải |
Tối đa 1.200 x 1.200 dpi |
|
|
|
|
Kết nối máy tính |
Có sẵn: USB 2.0, khe cắm thẻ SD, Ethernet 10 |
|
base-T/100 base-TX, Ethernet 1000 Base-T |
|
|
|
Chọn thêm: |
|
Bi-directional IEEE1284, Wireless LAN |
|
(IEEE 802.11a/b/g/n), Bluetooth |
|
|
|
|
Giao thức mạng |
Có sẵn: TCP/IP (IP v4, IP v6) |
|
Chọn thêm: IPX/SPX |
|
|
|
|
Hệ điều hành Windows® hỗ trợ: |
Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server2003, Windows® Server2003R2, Windows® |
|
Server 2008, Windows® Server 2008R2, |
|
Windows® Server 2012 |
|
|
Hệ điều hành Mac hỗ trợ: |
Mac OS X Native: v.10.5 hoặc mới hơn |
|
|
Hệ điều hành UNIX hỗ trợ: |
UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO |
|
OpenServer, RedHat® Linux Enterprise, |
|
IBM® AIX |
|
|
Novell® Netware® : |
v6.5 |
|
|
SAP® R/3®: |
SAP® R/3® |
|
|
|
|
CHỨC NĂNG QUÉT |
|
|
|
Tốc độ quét |
Màu/trắng đen: tối đa 54 ảnh/ phút |
|
|
|
|
Độ phân giải |
Chuẩn: 600 dpi |
|
Chọn thêm: 1.200 dpi (TWAIN) |
|
|
|
|
Định dạng tập tin quét |
TIFF, JPEG, PDF, High compression PDF, PDF-A |
|
|
|
|
Driver đi kèm |
Network TWAIN |
|
|
|
|
Chức năng Scan to e-mail |
SMTP,POP, IMAP4 |
|
|
|
|
Chức năng Scan to folder |
SMB, FTP, NCP |
|
|
|
|
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) |
|
|
|
|
Bảng mạch |
PSTN, PBX |
|
|
|
|
Tương thích |
ITU-T (CCITT) G3 |
|
|
|
|
Tốc độ fax |
Tối đa 33,6 Kbps |
|
|
|
|
Độ phân giải |
Chuẩn: 8 x 3,85 line/mm, 200 x 100dpi, |
|
8 x 7,7 line/mm, 200 x 200 dpi, |
|
Chọn thêm: 8 x 15,4 line/mm, 16 x 15,4 line/mm, |
|
400 x 400 dpi |
|
|
|
|
Phương thức nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
|
|
|
|
Tốc độ truyền dữ liệu |
G3: 2 giây |
|
|
|
|
Bộ nhớ |
Có sẵn: 4 MB |
|
Chọn thêm: 28 MB |
|
|
|
|
KHẢ NĂNG CHỨA GIẤY |
|
|
|
|
Khổ giấy đề xuất |
SRA3, A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6 |
|
|
|
|
Khả năng chứa giấy đầu vào |
Có sẵn: tổng cộng 1.200 tờ |
|
Tối đa: 2.300 tờ |
|
|
|
|
Khả năng chứa giấy ra |
Tối đa: 625 tờ |
|
|
|
|
Định lượng giấy |
Khay giấy: 60 - 300 g/m2 |
|
Khay tay: 52 - 300 g/m2 |
|
Khi in đảo mặt: 52 - 169 g/m2 |
|
|
|
|
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ |
|
|
|
|
|
Tối đa : 1,700 W |
|
Chế độ chờ : 240 W |
|
Chế độ nghỉ : 0,57 W |
|
Thông số TEC (Typical Electricity Consumption): 701W/h |
|
|
|
|
PHẦN MỀM |
|
|
|
|
Có sẵn |
SmartDeviceMonitor,Web SmartDeviceMoniltor®, Web Image |
|
Web Image Monitor |
|
|
Chọn thêm |
GlobalScan NX, Card Authentication Package, |
|
Unicode Front Package for SAP, |
|
Remote Communication Gate S Pro |
|
|
|
|
CÁC BỘ PHẬN CHỌN THÊM KHÁC |
|
|
ADF handle, Platen cover, ARDF, 1 x 550-sheet paper tray, 2 x 550-sheet paper tray, SRA3 extension unit, Caster table, One-bin tray, Internal shift tray, Side tray, Internal finisher, Internal stape-free stapler finisher, Punch kits for finisher, Smart operation panel, Memory RAM, Fax option, G3 interface unit, Fax connection unit, Fax memory,
Adobe® PostScript® 3™ option, Netware, IPDS, Browser unit, PictBridge option, OCR unit, Copy data security unit, Data overwrite security unit, File format converter, Unicode font package, IEEE 1284, Counter interface, Key counter bracket, Card reader converter, Card reader bracket, Fax marker |